Phiên âm : shěn pàn.
Hán Việt : thẩm phán.
Thuần Việt : thẩm lí và phán quyết; xét xử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẩm lí và phán quyết; xét xử (án kiện). 審理和判決(案件).
♦Xét xử, phán quyết. ◎Như: tối hậu đích thẩm phán 最後的審判 phán quyết cuối cùng.♦Kiểm nghiệm, đánh giá.